中文 Trung Quốc
卡盤
卡盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuck (cho một khoan vv)
卡盤 卡盘 phát âm tiếng Việt:
[qia3 pan2]
Giải thích tiếng Anh
chuck (for a drill etc)
卡秋莎 卡秋莎
卡納塔克邦 卡纳塔克邦
卡納維拉爾角 卡纳维拉尔角
卡納達語 卡纳达语
卡紙 卡纸
卡羅利納 卡罗利纳