中文 Trung Quốc
  • 卡盤 繁體中文 tranditional chinese卡盤
  • 卡盘 简体中文 tranditional chinese卡盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chuck (cho một khoan vv)
卡盤 卡盘 phát âm tiếng Việt:
  • [qia3 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • chuck (for a drill etc)