中文 Trung Quốc
卡爾文
卡尔文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Calvin (tên)
卡爾文 卡尔文 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 er3 wen2]
Giải thích tiếng Anh
Calvin (name)
卡爾文克萊因 卡尔文克莱因
卡爾斯魯厄 卡尔斯鲁厄
卡爾紮伊 卡尔扎伊
卡片 卡片
卡牌 卡牌
卡特 卡特