中文 Trung Quốc
卡波耶拉
卡波耶拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Capoeira
卡波耶拉 卡波耶拉 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 bo1 ye1 la1]
Giải thích tiếng Anh
Capoeira
卡波西氏肉瘤 卡波西氏肉瘤
卡洛娜 卡洛娜
卡洛斯 卡洛斯
卡爾 卡尔
卡爾·馬克思 卡尔·马克思
卡爾加里 卡尔加里