中文 Trung Quốc
卡爾
卡尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Karl (tên)
卡爾 卡尔 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Karl (name)
卡爾·馬克思 卡尔·马克思
卡爾加里 卡尔加里
卡爾巴拉 卡尔巴拉
卡爾文 卡尔文
卡爾文克萊因 卡尔文克莱因
卡爾斯魯厄 卡尔斯鲁厄