中文 Trung Quốc
  • 卡波西氏肉瘤 繁體中文 tranditional chinese卡波西氏肉瘤
  • 卡波西氏肉瘤 简体中文 tranditional chinese卡波西氏肉瘤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Kaposi's sarcoma
卡波西氏肉瘤 卡波西氏肉瘤 phát âm tiếng Việt:
  • [Ka3 bo1 xi1 shi4 rou4 liu2]

Giải thích tiếng Anh
  • Kaposi's sarcoma