中文 Trung Quốc
  • 卡介苗 繁體中文 tranditional chinese卡介苗
  • 卡介苗 简体中文 tranditional chinese卡介苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • BCG vắc xin
  • bacillus Calmette-Guérin vắc xin
卡介苗 卡介苗 phát âm tiếng Việt:
  • [ka3 jie4 miao2]

Giải thích tiếng Anh
  • BCG vaccine
  • bacillus Calmette-Guérin vaccine