中文 Trung Quốc
  • 卡住 繁體中文 tranditional chinese卡住
  • 卡住 简体中文 tranditional chinese卡住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gắng giơ
  • để choke
  • để ly hợp
  • cũng pr. [qia3 zhu4]
卡住 卡住 phát âm tiếng Việt:
  • [ka3 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to jam
  • to choke
  • to clutch
  • also pr. [qia3 zhu4]