中文 Trung Quốc
卡債
卡债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẻ tín dụng nợ
卡債 卡债 phát âm tiếng Việt:
[ka3 zhai4]
Giải thích tiếng Anh
credit card debt
卡儂 卡侬
卡內基 卡内基
卡內基梅隆大學 卡内基梅隆大学
卡利亞里 卡利亚里
卡利卡特 卡利卡特
卡利多尼亞 卡利多尼亚