中文 Trung Quốc
  • 卡丁車 繁體中文 tranditional chinese卡丁車
  • 卡丁车 简体中文 tranditional chinese卡丁车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đua xe kart
卡丁車 卡丁车 phát âm tiếng Việt:
  • [ka3 ding1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • kart racing