中文 Trung Quốc
卡丁車
卡丁车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đua xe kart
卡丁車 卡丁车 phát âm tiếng Việt:
[ka3 ding1 che1]
Giải thích tiếng Anh
kart racing
卡介苗 卡介苗
卡仙尼 卡仙尼
卡住 卡住
卡儂 卡侬
卡內基 卡内基
卡內基梅隆大學 卡内基梅隆大学