中文 Trung Quốc
占滿
占满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điền vào
chiếm đóng hoàn toàn
占滿 占满 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 man3]
Giải thích tiếng Anh
to fill
to occupy completely
占著茅坑不拉屎 占着茅坑不拉屎
卡 卡
卡 卡
卡介苗 卡介苗
卡仙尼 卡仙尼
卡住 卡住