中文 Trung Quốc
占卜
占卜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thần thánh
占卜 占卜 phát âm tiếng Việt:
[zhan1 bu3]
Giải thích tiếng Anh
to divine
占地 占地
占地兒 占地儿
占地方 占地方
占星 占星
占星學 占星学
占星家 占星家