中文 Trung Quốc
占地方
占地方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất không gian
占地方 占地方 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 di4 fang5]
Giải thích tiếng Anh
to take up space
占地面積 占地面积
占星 占星
占星學 占星学
占星師 占星师
占星術 占星术
占有率 占有率