中文 Trung Quốc
占星家
占星家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà chiêm tinh
占星家 占星家 phát âm tiếng Việt:
[zhan1 xing1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
astrologer
占星師 占星师
占星術 占星术
占有率 占有率
占著茅坑不拉屎 占着茅坑不拉屎
卡 卡
卡 卡