中文 Trung Quốc
前來
前来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tới (chính thức)
trước khi
trước đây
前來 前来 phát âm tiếng Việt:
[qian2 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to come (formal)
before
previously
前例 前例
前信號燈 前信号灯
前俯後仰 前俯后仰
前傳 前传
前傳 前传
前傾 前倾