中文 Trung Quốc
剋扣
克扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dock
khấu trừ
để embezzle
剋扣 克扣 phát âm tiếng Việt:
[ke4 kou4]
Giải thích tiếng Anh
to dock
to deduct
to embezzle
剋星 克星
剋架 克架
剌 剌
前 前
前一向 前一向
前一天 前一天