中文 Trung Quốc
剋架
克架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để scuffle
tới để thổi
剋架 克架 phát âm tiếng Việt:
[ke4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to scuffle
to come to blows
剌 剌
剌 剌
前 前
前一天 前一天
前三甲 前三甲
前不久 前不久