中文 Trung Quốc
削波
削波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt (xử lý tín hiệu)
削波 削波 phát âm tiếng Việt:
[xue1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
clipping (signal processing)
削減 削减
削球 削球
削籍 削籍
削職為民 削职为民
削足適履 削足适履
削鉛筆機 削铅笔机