中文 Trung Quốc
  • 削職為民 繁體中文 tranditional chinese削職為民
  • 削职为民 简体中文 tranditional chinese削职为民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chức vào thường dân (thành ngữ)
削職為民 削职为民 phát âm tiếng Việt:
  • [xue1 zhi2 wei2 min2]

Giải thích tiếng Anh
  • demotion to commoner (idiom)