中文 Trung Quốc
削職為民
削职为民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chức vào thường dân (thành ngữ)
削職為民 削职为民 phát âm tiếng Việt:
[xue1 zhi2 wei2 min2]
Giải thích tiếng Anh
demotion to commoner (idiom)
削足適履 削足适履
削鉛筆機 削铅笔机
削除 削除
剋 克
剋 克
剋 克