中文 Trung Quốc
削鉛筆機
削铅笔机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bút chì mài (cơ khí hoặc điện)
削鉛筆機 削铅笔机 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 qian1 bi3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
pencil sharpener (mechanical or electric)
削除 削除
削髮 削发
剋 克
剋 克
剋己 克己
剋己奉公 克己奉公