中文 Trung Quốc
刻剝
刻剥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lấy tiền
để khai thác
刻剝 刻剥 phát âm tiếng Việt:
[ke4 bo1]
Giải thích tiếng Anh
to grab money
to exploit
刻印 刻印
刻寫 刻写
刻度 刻度
刻意 刻意
刻意求工 刻意求工
刻意為之 刻意为之