中文 Trung Quốc
  • 刺繡品 繁體中文 tranditional chinese刺繡品
  • 刺绣品 简体中文 tranditional chinese刺绣品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thêu
刺繡品 刺绣品 phát âm tiếng Việt:
  • [ci4 xiu4 pin3]

Giải thích tiếng Anh
  • embroidery