中文 Trung Quốc
刺繡品
刺绣品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thêu
刺繡品 刺绣品 phát âm tiếng Việt:
[ci4 xiu4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
embroidery
刺耳 刺耳
刺胞 刺胞
刺胞動物 刺胞动物
刺莧 刺苋
刺蝟 刺猬
刺身 刺身