中文 Trung Quốc
刺絲胞動物
刺丝胞动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cnidaria (ngành động vật bao gồm cả con sứa và không cuống khối u)
刺絲胞動物 刺丝胞动物 phát âm tiếng Việt:
[ci4 si1 bao1 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
Cnidaria (animal phylum including jellyfish and sessile polyps)
刺繡 刺绣
刺繡品 刺绣品
刺耳 刺耳
刺胞動物 刺胞动物
刺芹菇 刺芹菇
刺莧 刺苋