中文 Trung Quốc
十字路口
十字路口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngã tư
giao lộ
十字路口 十字路口 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zi4 lu4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
crossroads
intersection
十字軍 十字军
十字軍東征 十字军东征
十字軍遠征 十字军远征
十字頭螺刀 十字头螺刀
十常侍 十常侍
十干 十干