中文 Trung Quốc
十字
十字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
qua đường
hình chữ thập
Thánh giá
nhân vật mười
十字 十字 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
cross road
cross-shaped
crucifix
the character ten
十字形 十字形
十字架 十字架
十字架刑 十字架刑
十字繡 十字绣
十字花科 十字花科
十字路口 十字路口