中文 Trung Quốc
十六
十六
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mười sáu
16
十六 十六 phát âm tiếng Việt:
[shi2 liu4]
Giải thích tiếng Anh
sixteen
16
十六位元 十六位元
十六國 十六国
十六國春秋 十六国春秋
十六進制 十六进制
十分 十分
十分之一 十分之一