中文 Trung Quốc
區域性
区域性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực
區域性 区域性 phát âm tiếng Việt:
[qu1 yu4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
regional
區域碼 区域码
區域網絡 区域网络
區域網路 区域网路
區塊 区块
區字框 区字框
區旗 区旗