中文 Trung Quốc
區域碼
区域码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mã khu vực (DVD)
區域碼 区域码 phát âm tiếng Việt:
[qu1 yu4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
region code (DVD)
區域網絡 区域网络
區域網路 区域网路
區域網路技術 区域网路技术
區字框 区字框
區旗 区旗
區畫 区画