中文 Trung Quốc
區域網絡
区域网络
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng cục bộ
LAN
區域網絡 区域网络 phát âm tiếng Việt:
[qu1 yu4 wang3 luo4]
Giải thích tiếng Anh
local area network
LAN
區域網路 区域网路
區域網路技術 区域网路技术
區塊 区块
區旗 区旗
區畫 区画
區碼 区码