中文 Trung Quốc- 區位
- 区位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vị trí
- vị trí địa lý
- vị trí trên một lưới điện hoặc bảng tính, nơi 區|区 biểu thị hàng và 位 các cột
區位 区位 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- location
- geographical position
- position on a grid or spreadsheet, where 區|区 denotes the row and 位 the column