中文 Trung Quốc
區分
区分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân biệt
để tìm các khía cạnh khác nhau
區分 区分 phát âm tiếng Việt:
[qu1 fen1]
Giải thích tiếng Anh
to differentiate
to find differing aspects
區分大小寫 区分大小写
區別 区别
區劃 区划
區區小事 区区小事
區域 区域
區域性 区域性