中文 Trung Quốc
匯入
汇入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ vào
hội tụ (của sông)
(máy tính) để nhập (dữ liệu)
匯入 汇入 phát âm tiếng Việt:
[hui4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to flow into
to converge (of river)
(computing) to import (data)
匯出 汇出
匯出行 汇出行
匯劃 汇划
匯回 汇回
匯報 汇报
匯寄 汇寄