中文 Trung Quốc
匭
匦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp nhỏ
匭 匦 phát âm tiếng Việt:
[gui3]
Giải thích tiếng Anh
small box
匯 汇
匯價 汇价
匯兌 汇兑
匯出 汇出
匯出行 汇出行
匯劃 汇划