中文 Trung Quốc
  • 北約 繁體中文 tranditional chinese北約
  • 北约 简体中文 tranditional chinese北约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • NATO
  • Abbr cho 北大西洋公約組織|北大西洋公约组织 [Bei3 Da4 xi1 Yang2 Gong1 yue1 Zu3 zhi1], tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
北約 北约 phát âm tiếng Việt:
  • [Bei3 yue1]

Giải thích tiếng Anh
  • NATO
  • abbr. for 北大西洋公約組織|北大西洋公约组织[Bei3 Da4 xi1 Yang2 Gong1 yue1 Zu3 zhi1], North Atlantic Treaty Organization