中文 Trung Quốc
  • 北縣 繁體中文 tranditional chinese北縣
  • 北县 简体中文 tranditional chinese北县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 台北縣|台北县 [Tai2 bei3 xian4], huyện Đài Bắc Đài Loan
北縣 北县 phát âm tiếng Việt:
  • [Bei3 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 台北縣|台北县[Tai2 bei3 xian4], Taipei county in north Taiwan