中文 Trung Quốc
北荷蘭
北荷兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Noord-Holland
北荷蘭 北荷兰 phát âm tiếng Việt:
[Bei3 He2 lan2]
Giải thích tiếng Anh
North Holland
北萊茵·威斯特法倫州 北莱茵·威斯特法伦州
北蝗鶯 北蝗莺
北角 北角
北辰 北辰
北辰區 北辰区
北達科他 北达科他