中文 Trung Quốc
  • 化險為夷 繁體中文 tranditional chinese化險為夷
  • 化险为夷 简体中文 tranditional chinese化险为夷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lại nguy hiểm vào an toàn (thành ngữ); để ngăn chặn thảm họa
化險為夷 化险为夷 phát âm tiếng Việt:
  • [hua4 xian3 wei2 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to turn peril into safety (idiom); to avert disaster