中文 Trung Quốc
化學比色法
化学比色法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hóa học colorimetry
化學比色法 化学比色法 phát âm tiếng Việt:
[hua4 xue2 bi3 se4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
chemical colorimetry
化學治療 化学治疗
化學激光器 化学激光器
化學物 化学物
化學系 化学系
化學纖維 化学纤维
化學能 化学能