中文 Trung Quốc
化學治療
化学治疗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hóa trị
化學治療 化学治疗 phát âm tiếng Việt:
[hua4 xue2 zhi4 liao2]
Giải thích tiếng Anh
chemotherapy
化學激光器 化学激光器
化學物 化学物
化學療法 化学疗法
化學纖維 化学纤维
化學能 化学能
化學航彈 化学航弹