中文 Trung Quốc
化學物
化学物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hóa chất
化學物 化学物 phát âm tiếng Việt:
[hua4 xue2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
chemicals
化學療法 化学疗法
化學系 化学系
化學纖維 化学纤维
化學航彈 化学航弹
化學變化 化学变化
化學鍵 化学键