中文 Trung Quốc
化學武器
化学武器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí hóa học
化學武器 化学武器 phát âm tiếng Việt:
[hua4 xue2 wu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
chemical weapon
化學武器儲備 化学武器储备
化學武器防護 化学武器防护
化學比色法 化学比色法
化學激光器 化学激光器
化學物 化学物
化學療法 化学疗法