中文 Trung Quốc
匉
匉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếng ồn của vùng biển
匉 匉 phát âm tiếng Việt:
[peng1]
Giải thích tiếng Anh
noise of waters
匊 匊
匋 匋
匍 匍
匍匐 匍匐
匍匐前進 匍匐前进
匍匐莖 匍匐茎