中文 Trung Quốc
匍匐
匍匐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu thập thông tin
leo
匍匐 匍匐 phát âm tiếng Việt:
[pu2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to crawl
to creep
匍匐前進 匍匐前进
匍匐莖 匍匐茎
匏 匏
匑 匑
匔 匔
匕 匕