中文 Trung Quốc
匊
匊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận được với cả hai tay
匊 匊 phát âm tiếng Việt:
[ju2]
Giải thích tiếng Anh
receive with both hands
匋 匋
匍 匍
匍伏 匍伏
匍匐前進 匍匐前进
匍匐莖 匍匐茎
匏 匏