中文 Trung Quốc
刪去
删去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xóa
刪去 删去 phát âm tiếng Việt:
[shan1 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to delete
刪掉 删掉
刪減 删减
刪節 删节
刪除 删除
刮 刮
刮傷 刮伤