中文 Trung Quốc
利通區
利通区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lợi huyện Wuzhong thành phố 吳忠市|吴忠市 [Wu2 zhong1 shi4], Ninh Hạ
利通區 利通区 phát âm tiếng Việt:
[Li4 tong1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Litong district of Wuzhong city 吳忠市|吴忠市[Wu2 zhong1 shi4], Ningxia
利錢 利钱
利隆圭 利隆圭
利雅得 利雅得
利馬 利马
利馬竇 利马窦
利馬索爾 利马索尔