中文 Trung Quốc
利錢
利钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãi suất (trên một khoản vay vv)
利錢 利钱 phát âm tiếng Việt:
[li4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
interest (on a loan etc)
利隆圭 利隆圭
利雅得 利雅得
利雅德 利雅德
利馬竇 利马窦
利馬索爾 利马索尔
利默里克 利默里克