中文 Trung Quốc
利雅得
利雅得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Riyadh, thủ đô của ả Rập Saudi
利雅得 利雅得 phát âm tiếng Việt:
[Li4 ya3 de2]
Giải thích tiếng Anh
Riyadh, capital of Saudi Arabia
利雅德 利雅德
利馬 利马
利馬竇 利马窦
利默里克 利默里克
刪 删
刪去 删去