中文 Trung Quốc
利賓納
利宾纳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ribena
利賓納 利宾纳 phát âm tiếng Việt:
[li4 bin1 na4]
Giải thích tiếng Anh
Ribena
利辛 利辛
利辛縣 利辛县
利通區 利通区
利隆圭 利隆圭
利雅得 利雅得
利雅德 利雅德