中文 Trung Quốc
  • 利納克斯 繁體中文 tranditional chinese利納克斯
  • 利纳克斯 简体中文 tranditional chinese利纳克斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Linux (hệ điều hành)
利納克斯 利纳克斯 phát âm tiếng Việt:
  • [Li4 na4 ke4 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • Linux (operating systems)