中文 Trung Quốc
利索
利索
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh nhẹn
利索 利索 phát âm tiếng Việt:
[li4 suo5]
Giải thích tiếng Anh
nimble
利茲 利兹
利落 利落
利貼 利贴
利辛 利辛
利辛縣 利辛县
利通區 利通区